--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoang điền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoang điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang điền
+
Uncultivated field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang điền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoang điền"
:
hàng hiên
hoàng ân
hoàng hôn
hoàng kim
hoàng yến
hoảng hồn
Những từ có chứa
"hoang điền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wilderness
desolate
lavish
desolation
waste
prodigal
savage
alarmist
big
scattergoad
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
hoang điền
:
Uncultivated field
+
reading-glass
:
kính lúp để đọc sách